--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiều ý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiều ý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiều ý
+ verb
to defer; to yield
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiều ý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chiều ý"
:
chiều ý
chiếu cố
Những từ có chứa
"chiều ý"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
chiều ý
:
to defer; to yield
+
besieged
:
bị bao quanh, vây quanh bởi những thế lực thù địch, không mấy thân thiện
+
giật xổi
:
như giật tạm
+
bestrew
:
rắc, rải, vãia path bestrewn with flowers con đường rắc đầy hoa
+
batten
:
ván lót (tường, sàn, trần)